Thông số kỹ thuật chính
2 hoặc 4 kênh tương tự (analog)
Đầu vào logic 8-bit (có thể chuyển đổi khi cần)
Băng thông: 200, 350 hoặc 500 MHz
Tốc độ lấy mẫu: lên đến 2.5 GS/s
Độ phân giải theo chiều dọc: 8 bit
Chế độ độ phân giải cao (High Resolution): lên đến 12 bit
Bộ nhớ đo lường: tối đa 500 MegaPoints
Dạng sóng lịch sử (History memory): lưu được tới 100.000 lần kích hoạt (triggers)
14 bộ lọc thông thấp / mỗi kênh giúp loại bỏ nhiễu hiệu quả
Phân tích Logic và Bus nối tiếp (Serial Bus)
Chất lượng – Quality
Yokogawa cam kết mang lại chất lượng đo lường cao nhất. DLM3000 được trang bị thiết kế giảm nhiễu dư, dải điện áp rộng và nhiều bộ lọc thông thấp thời gian thực nhằm đảm bảo độ trung thực của tín hiệu.
Tính linh hoạt – Flexibility
Tùy chọn số lượng kênh và độ sâu bộ nhớ, kết hợp với các tính năng mở rộng như Power Math và phân tích bus truyền thông nối tiếp (bao gồm cả các bus ô tô phổ biến), giúp thiết bị có thể cấu hình linh hoạt theo nhiều nhu cầu kỹ thuật khác nhau.
Khả năng sử dụng – Usability
Việc kết hợp giữa màn hình cảm ứng và bảng điều khiển vật lý truyền thống cho phép người dùng dễ dàng thao tác theo thói quen. Tùy chọn kết nối và lưu trữ giúp truy xuất và xử lý các tập dữ liệu lớn một cách nhanh chóng, thuận tiện.
Đầu vào – Input
Quan sát chi tiết tín hiệu nhờ thiết kế hoàn toàn mới của mạch đầu vào analog, hỗ trợ độ phân giải đến 500 μV/div và mức nhiễu thấp. Có thể chọn 1 trong 15 bộ lọc thông thấp thời gian thực để giảm nhiễu hiển thị trên màn hình và trong bộ nhớ.
Các model 4 kênh có thêm 8 bit đầu vào số, cho phép đo tín hiệu hỗn hợp. Với chỉ một nút nhấn, kênh thứ 4 có thể chuyển thành 8 kênh số, biến máy thành thiết bị phân tích 11 kênh mixed-signal.
Cấu hình – Configurations
Bộ nhớ tiêu chuẩn lên đến 12.5 M điểm (lặp lại) hoặc 125 M điểm (interleave) giúp thu tín hiệu đầy đủ từ nguyên nhân đến kết quả. Có thể nâng cấp lên tối đa 50 M / 500 M điểm.
Lựa chọn phiên bản 2 hoặc 4 kênh tùy theo nhu cầu kỹ thuật và ngân sách. Các tùy chọn băng thông 200, 350 hoặc 500 MHz hỗ trợ bắt các xung nhanh trong hệ thống. Thêm các tùy chọn phân tích nguồn điện hoặc phân tích bus nối tiếp để xử lý ngay trên thiết bị, không cần máy tính ngoài.
Công nghệ – Technology
Gigabit Ethernet và USB 3.0 là chuẩn mặc định, giúp truyền dữ liệu lớn nhanh chóng. Tùy chọn SSD trong 60 GB cho phép lưu trữ nhiều dạng sóng hơn bao giờ hết. Tốc độ giao tiếp nội bộ nhanh hơn hỗ trợ bộ nhớ lớn và tần suất cập nhật cao hơn – đảm bảo không bỏ lỡ bất kỳ tín hiệu nào.
Bạn có thể thao tác linh hoạt: chạm, vuốt, phóng to trên màn hình cảm ứng hoặc sử dụng các nút vật lý chính xác – cá nhân hóa trải nghiệm theo cách bạn mong muốn.
Đo lường – Measurements
Tiết kiệm thời gian với khả năng đo lường trực tiếp trên thiết bị. DLM3000 tích hợp sẵn 29 tham số đo phổ biến của dạng sóng. Người dùng có thể thực hiện tự động lên đến 30 phép đo cùng lúc, giúp phân tích sâu hơn mà không cần xuất dữ liệu ra máy tính ngoài.

Phóng to kép – Dual Zoom
Một bộ xử lý zoom độc lập cho phép phóng to dữ liệu nhanh chóng, ngay cả khi sử dụng tối đa 500 Megapoints.
Tính năng phóng to kép (Dual Zoom) giúp người dùng dễ dàng quan sát các sự kiện cách nhau về mặt thời gian, lựa chọn kênh đầu vào cụ thể để hiển thị, và thậm chí tự động cuộn thời gian tiến hoặc lùi.
Tính năng Zoom Search hỗ trợ tìm kiếm các cạnh tín hiệu, mẫu, độ rộng xung hoặc các điều kiện timeout – giúp bạn nhanh chóng xác định và phân tích những phần dữ liệu quan trọng.

Phân tích phổ FFT – FFT Spectral Analysis
Thực hiện tối đa 2 phép biến đổi FFT đồng thời, sử dụng dạng sóng hiện tại hoặc giá trị trung bình theo thời gian thực.
Tính năng này hỗ trợ phân tích tần số trực tiếp trên thiết bị, giúp xác định nhiễu, thành phần tần số và các vấn đề ẩn trong tín hiệu một cách nhanh chóng và chính xác.

Kích hoạt – Triggering
Hệ thống kích hoạt hoàn toàn kỹ thuật số mới giúp giảm jitter thời gian và cải thiện độ chính xác mức điện áp theo chiều dọc, mang lại khả năng phản hồi chính xác hơn.
Các chế độ kích hoạt bao gồm:
Edge (Sườn lên / Sườn xuống / Cả hai)
Edge OR (Kích hoạt khi bất kỳ cạnh nào trong nhiều kênh xuất hiện)
Pattern (Kích hoạt theo mẫu tín hiệu logic)
Pulse Width (Kích hoạt theo độ rộng xung)
Rise/Fall Time (Kích hoạt theo thời gian lên / xuống của tín hiệu)
Runt (Kích hoạt khi xung không đạt mức cao/thấp tiêu chuẩn)
Timeout (Kích hoạt khi không có thay đổi tín hiệu trong khoảng thời gian nhất định)
Window (Kích hoạt khi tín hiệu nằm trong hoặc ngoài giới hạn trên/dưới)
Window OR (Kích hoạt khi tín hiệu của bất kỳ kênh nào vi phạm giới hạn)
Interval (Kích hoạt dựa trên khoảng thời gian giữa các cạnh)
Serial (Hỗ trợ các chuẩn bus nối tiếp nếu tùy chọn được cài đặt)
TV (Hỗ trợ các hệ PAL/NTSC/SDTV/HDTV hoặc định nghĩa người dùng)
A Delay B (Kích hoạt sau khi điều kiện A xảy ra và có độ trễ nhất định đến B)
A to B(n) (Kích hoạt sau khi điều kiện A xảy ra và B xảy ra lần thứ n)