Thông tin doanh nghiệp

Gold Lite Engineering Pte Ltd

 

Gold Lite Engineering Products and Solutions

Industrial, Scientific and Telecommunications (IST)

  • Electronic Test and Calibration Instruments
  • Electrical Test and Measuring Instruments
  • Fiber Optics Equipment, Analyzers, Splicers and Devices
  • Telecommunication Test Gears and Supplies
  • Power Supplies (High Voltages / High Current / General)
  • Laboratory Kits and Trainers
  • Programmers and Programming Solutions
  • Optical Design & Simulation Software

 

For more information feel free contact us: 

GOLD LITE HA NOI REP. OFFICE

A: 5th Floor, Intracom Building, Lot C2F, Cau Giay Industry Group,

Dich Vong Hau street, Cau Giay District, Hanoi, Vietnam.[Google Maps]

T: (84) 243 7955867 | F: (84) 243 7955869

GOLD LITE HO CHI MINH REP. OFFICE

A: No. 92-94, Street 9A, Trung Son Residential Area,

Binh Hung Ward, Binh Chanh District, HCMC, Vietnam

T: (84) 283 9231853 | F: (84) 283 9246759

 

 

DANH MỤC THIẾT BỊ CÔNG TY GOLD LITE PTE LTD LÀM ĐẠI DIỆN PHÂN PHỐI

 

Manufacturer

Products

Sản phẩm

SUMITOMO

(Japan)

  • Optical fiber cable
  • Optical Fusion splicer (Z1C, T81C, T201E, T66,…)
  • Optical data link
  • Access network system product “MegaBit Gear”
  • River/road information system
  • Laser handy terminal
  • Pureband
  • Optical connector
  • Two-way communication device
  • Traffic control system
  • Cable television (CATV) system
  • Power line communication (PLC)
  • Cáp sợi quang
  • Máy hàn cáp quang (Z1C, T81C, T201E, T66,…)
  • Kết nối dữ liệu quang
  • Sản phẩm hệ thống mạng truy cập “MegaBit Gear”
  • Hệ thống thông tin về sông/đường phố
  • Thiết bị đầu cuối cầm tay laser
  • Sợi quang Pureband
  • Đầu nối quang
  • Thiết bị thông tin hai chiều
  • Hệ thống giám sát điều khiển giao thông
  • Hệ thống truyền hình cáp (CATV)
  • Công nghệ truyền thông trên đường dây điện lực (PLC)

 

YOKOGAWA

(Japan)

  • Digital Storage Oscilloscopes
  • Analog Oscilloscopes and Function Generator
  • Portable test instruments (Digital multimeters, Insulation testers, Thermometers, Precision Measuring Instruments)
  • Recorders & Data Acquisition Equipment (Paperless Videographic Recorders, Strip Chart Recorders,Data Acquisition Equipment and software,…)
  • Test & Measurement Instruments (Optical sources, Optical power meters, OTDR, Optical spectrum analysis products (OSA), Optical attenuators and others,…)
  • Wireless & Optical Communication Test Equipments
  • Máy hiện sóng lưu trữ kỹ thuật số
  • Máy hiện sóng tương tự và Bộ Sinh hàm
  • Thiết bị đo kiểm cầm tay (Máy đo đa năng kỹ thuật số, bộ thử cách điện, nhiệt kế, thiết bị đo chính xác,…)
  • Thiết bị ghi và thu nhận dữ liệu (bộ ghi biểu đồ không dùng giấy, bộ ghi biểu đồ kiểu băng, thiết bị và phần mềm thu nhận dữ liệu,…)
  • Thiết bị đo kiểm (Nguồn quang, máy đo công suất quang, máy đo quang OTDR, máy phân tích quang phổ (OSA), máy đo suy hao quang,...)
  • Thiết bị kiểm tra thông tin vô tuyến và quang.

MKS/ NEWPORT 

(USA)

 A Family of brands including MKS Instruments, ILX Lightwave, New Focus, Newport, Ophir, Oriel Instruments, Richardson Gratings, Spectra-Physics

 

 

  • Opto-Mechanics
  • Optics and Optical filters
  • Manual positioners and Motion Control
  • Vibration control
  • Lasers
  • Optical Measurement
  • Light sources
  • Fiber Optics
  • Laser diode Control
  • Spectroscopy Instruments
  • Application Solutions
  • Training Kits
  • MKS Gas flow and Vacuum solutions such as Mass flow controllers & meters, Baratron capacitance manometers, Granville-Phillips vacuum gauges, gas analyzers, pressure control & vacuum isolation valves,..etc

 

  • Các thiết bị gá đỡ gương
  • Các loại thấu kính và các loại kính lọc
  • Các thiết bị định vị bằng tay và thiết bị điều chỉnh chuyển động
  • Các thiết bị chống rung
  • Nguồn laser các loại
  • Thiết bị đo quang
  • Nguồn quang các loại
  • Các loại dụng cụ thi công sợi quang
  • Các thiết bị điều chỉnh diode laser
  • Hệ thống quang phổ
  • Các giải pháp ứng dụng
  • Bộ thiết bị phòng thí nghiệm
  • Các giải pháp về điều chỉnh lưu lượng khí và chân không thuộc thương hiệu MKS Instruments bao gồm thiết bị đo và điều khiển lưu lượng, áp kế điện dung Baratron, áp kế chân không Granville-Phillips, thiết bị phân tích khí, van tách chân không và điều khiển áp suất,…vv.

 

 

 

 

OPTOTEST

(USA)

 

  • Optical Power Meter
  • Optical Switches
  • Return Loss Testing
  • Optical Sources
  • MTP/MPO solutions
  • Discontinuity Testing: Multichannel optical to electrical converter, Discontinuity Analyzer
  • Insertion Loss Testing
  • Environmental Testing
  • Launch Condition
  • Accessories
  • Thiết bị đo công suất quang để bàn
  • Bộ chuyển mạch quang
  • Thiết bị đo suy hao phản hồi quang
  • Nguồn quang
  • Các giải pháp đo kiểm đầu MTP/MPO
  • Thiết bị đo truyền dẫn mạng: Bộ chuyển đổi quang điện đa kênh, bộ phân tích điểm đứt cáp
  • Thiết bị đo suy hao chèn
  • Tủ khí hậu
  • Thiết bị kiểm tra điều kiện tuyến cáp trên tuyến
  • Phụ kiện quang các loại

 

 

FIBREOPTICA

(USA)

  • Fiber Optics Solution-FTTx, Accessories and System
  • Optical Power Meter and Light source (including PON power meter)
  • OTDR
  • Optical Return loss and insertion loss test set
  • Optical talk sets
  • Optical digital attenuators
  • Fiber signal identifiers

 

  • Fiber End-face Inspector
  • Bend Insensitive Fiber (G.657A)-bare fiber and fiber cable
  • Patchcords/Pigtails
  • ODF, Optical closure box, drop cable, PLC splitter, mechanical splicer
  • Indoor and outdoor fiber cables

 

  • Optical components – Connectors, adapters and fixed attenuators
  • Fiber cleaner/Cleaning kits
  • Optical training kits
  • Copper Access Solution: Telephone line/network wire assignment tester, ADSL tester, Handheld multimedia test solution (ADSL2+ and IPTV)
  • RF Power Meter
  • CATV Signal Analyser
  • Ethernet Networks testers
  • E1 tester/Datacom test sets
  • Thiết bị đo kiểm quang và phụ kiện cho mạng FTTx
  • Máy đo công suất quang và nguồn quang (bao gồm cả máy đo công suất cho mạng PON)
  • Máy đo OTDR
  • Máy đo suy hao quang phản hồi và đo suy hao chèn
  • Bộ đàm quang
  • Bộ đo suy hao quang kỹ thuật số
  • Bộ khuếch đại tín hiệu sợi quang
  • Bộ soi đầu sợi quang
  • Sợi quang uốn cong (G.657A) – sợi trần và cáp quang.
  • Dây nhảy quang và pigtails
  • ODF, măng xông quang, cáp thuê bao, splitter, rệp quang
  • Cáp quang trong nhà và ngoài trời
  • Phụ kiện quang – đầu nối connector, adapters và suy hao cố định.
  • Bộ làm sạch sợi quang
  • Bộ đào tạo quang
  • Thiết bị đo kiểm mạng đồng như bộ kiểm tra đường dây điện thoại, bộ đo kiểm mạng ADSL, bộ đo kiểm da hương tiện (ADSL2+ và IPTV)
  • Thiết bị đo tần số vô tuyến
  • Thiết bị đo kiểm tín hiệu CATV
  • Thiết bị đo kiểm và phân tích mạng Ethernet
  • Thiết bị đo luồng E1/ đo kiểm luồng dữ liệu.

POLARLINK (Taiwan)

  • CLEMATE 400A Fiber Cleaner
  • CLEMATE 100/120 Fiber Cleaning Sticks
  • Dụng cụ lau đầu quang CLEMATE 400A
  • Túi tăm bông làm sạch đầu connector CLEMATE 100/120

 

FIBERQA

(USA)

  • Multi Ferrule Endface Inspection and Cleaning
  • FastMT Single Ferrule Fiberscope
  • Thiết bị kiểm tra và làm sạch đầu connector quang
  • Thiết bị kiểm tra đầu MTP/MPO

PhotonicsHome

 (Malaysia)

  • Fiber optic Instruments and Accessories
  • Fiber Optic Power Meter
  • Single Fiber Cleaver
  • Visual Fault Locator
  • Fiber end Inspector
  • FTTX Passive and Active Components
  • Optical Distribution Frame (ODF)
  • Fiber Termination Box (Indoor)
  • Field Assembly Connectors (FASC)
  • Fiber Wall Socket
  • Patch Cord-SC/UPC to SC/UPC
  • Pigtail
  • Pre-terminated Riser Cable (Indoor cable)
  • Pre-terminated Drop Cable (2,4,6,8,12 cores) (Indoor cable)
  • Optical Fiber Cable  (2,4,6,8,12 cores)
  • Pedestrian Barrier gate
  • Barrier Gate and Parking System
  • Calibration Services
  • Thiết bị và phụ kiện quang
  • Máy đo công suất quang
  • Dao cắt sợi quang
  • Định vị lỗi sợi quang bằng mắt thường
  • Thiết bị soi đầu quang
  • Thành phần chủ động và thụ động cho mạng FTTX
  • Tủ chia quang (ODF)
  • Hộp đầu cuối quang (trong nhà) FTB
  • Đầu nối quang nhanh (FASC)
  • Tủ quang gắn tường
  • Dây nhảy quang
  • Dây nối quang pigtail
  • Cáp riser bấm sẵn (cáp trong nhà)
  • Cáp thuê bao bấm sẵn (2,4,6,8,12 lõi) (cáp trong nhà)
  • Cáp quang (2,4,6,8,12 lõi)
  • Cổng barrier cho người đi bộ
  • Cổng barrier và hệ thống đỗ xe tự động
  • Dịch vụ căn chỉnh thiết bị

 

TABOR

(Israel)

  • Abitrary Waveform/Function Generators
  • Pulse Waveform Generator
  • Pulse Function Generators
  • Wideband Amplifiers
  • PCI & PXI Instruments
  • Waveform Creation Software
  • Máy tạo sóng tùy ý/Máy sinh hàm tùy ý
  • Máy phát sóng xung
  • Máy sinh hàm xung
  • Bộ khuếch đại dải rộng
  • Dụng cụ PCI & PXI
  • Phần mềm tạo dạng sóng

 

INCAB

(Russia)

  • INCAB — one of the largest manufacturers of optical cable in Europe:

 - InAir self-supporting cable,

- Inground cable,

- Induct cable,

- InTube cable,

- InWater cable,

- Specialty cable,

- OPGW/Ground wire,

 

- Fire rated cable,

- FTTH cable

 

  • INCAB- là 1 trong các nhà sản xuất cáp quang lớn nhất châu Âu với các sản phẩm:

- cáp treo trên không,

- cáp ngầm,

- cáp dẫn điện,

- cáp đi trong ống,

- cáp chịu nước,

- cáp đặc biệt,

- cáp OPGW dung trong mạng lưới truyền tải điện,

- cáp chống cháy,

- cáp dung cho mạng FTTH.

 

GAMATRONIC

(Israel)

  • UPS systems – modular & stand alone transformer less & transformer technology
  • Telecom Power systems
  • DC/AC inverters
  • DC/DC converters
  • STSW modules
  • FRNC/Frequency Converters
  • Control & Management solutions
  • Customized Solutions
  • Hệ thống UPS – biến áp dạng modun & độc lập và công nghệ biến áp
  • Hệ thống cấp nguồn cho viễn thông
  • Bộ Biến tần DC/AC
  • Bộ chuyển đổi DC/DC
  • Modun STSW
  • Bộ chuyển đổi tần số/FRNC
  • Giải pháp giám sát và quản lý
  • Các giải pháp tùy chỉnh

SANTEC

(Japan)

 

 

 

  • Optical Instruments: Tunable Lasers, Optical Test Platforms, Tunable Filters, Polarization Extinction Ratio Measurement.
  • Optical Components: Spatial Light Modulator (LCOS-SLM), Power monitor, Variable Attenuator, Mux/Demux, Filter chip, Optical Submodule
  • Optical Imaging & Sensing
  • Mecial Devices
  • Thiết bị quang: Nguồn laser điều chỉnh bước sóng, thiết bị đo kiểm quang, bộ lọc băng thông và bước sóng, thiết bị xác định đặc tính phân cực của linh kiện quang
  • Linh kiện quang: Thiết bị điều biến ánh sáng không gian (LCOS-SLM), thiết bị điều chỉnh công suất quang, bộ điều chỉnh suy hao biến đổi, bộ ghép/tách kênh, chip lọc bước sóng, modun quang,
  • Thiết bị cảm biến hình ảnh quang học
  • Thiết bị y tế

 

G & H

(UK)

 

  • Acousto-Optics
  • Crystal Optics
  • Electro-Optics
  • Fiber Optics: DFB lasers and Modules, Fiber-Coupled Pump Lasers, High speed detectors, Benchtop laser controllers, Fiber-Q Fiber coupled modulators, Fused Fiber optic components, High Reliability Fused Fiber Optic Components, Planar Lightwave Circuits, Multimode Micro-Optics, OCT components and Subsystems, High Reliability Optical Fiber Amplifiers, Fiber Optic Assembles.  

 

  • Precision Optics
  • System
  • Thiết bị, linh kiện quang âm
  • Linh kiện quang từ pha lê
  • Thiết bị, linh kiện quang điện
  • Thiết bị, linh kiện quang sợi: Laser bán dẫn phản hồi phân bố, laser bơm vào sợi quang, bộ dò tốc độ cao, bộ điều khiển laser để bàn, bộ điều chế quang sợi, linh kiện quang sợi nung chảy, bộ tách sóng, kính quang đa mốt siêu nhỏ, thiết bị và hệ thống phụ OCT, bộ khuếch đại sợi quang có độ tin cậy cao, lắp ráp linh kiện quang.

 

 

 

  • Kính quang học chính xác cao
  • Dụng cụ quang

 

OPTIWAVE

(Canada)

  • Innovative software tools for the design, simulation, and optimization of components, links, systems and networks for the dynamically growing fields in photonics nanotechnology, optoelectronics, optical networks and other photonic applications.
  • Optiwave là 1 công cụ phần mềm mang tính đột phá trong việc thiết kế, mô phỏng, và tối ưu hóa các thành phần, đường dẫn, hệ thống và mạng lưới cho các khu vực đang phát triển năng động trong công nghệ nano quang học, quang điện tử, mạng lưới quang và các ứng dụng quang khác. 

 

STACK

(Japan)

 

  • Coaxial Connectors and Cable Assemblies
  • Accessories for Electronic Measurement Instrument
  • AF Microwave Components
  • Optical Fiber Cable with Connectors and Optical Components
  • Oscilloscope Voltage probes and FET probes

 

  • Đầu nối và các thiết bị nối cáp đồng trục
  • Phụ kiện cho các thiết bị đo lường điện tử
  • Phụ kiện vi sóng AF
  • Cáp sợi quang với đầu nối và phụ kiện quang
  • Đầu dò điện thế dùng cho máy hiện sóng và FET

 

 

LIGHTEL

(USA)

  • Hand-held video microscopes for inspecting fiber optic connector endfaces
  • Thiết bị soi đầu sợi quang cầm tay

 

VIAVI

(USA)

  • Passive component tester
  • Connector inspection probe
  • Hệ thống đo kiểm thiết bị quang thụ động bao gồm thiết bị đo suy hao chèn, suy hao phản hồi của các phụ kiện quang, thiết bị soi đầu connector quang.

 

Arroyo Instruments

(USA)

  • Laser diode drivers
  • Temperature controller (TEC)
  • Fixture for test and measurement of laser diodes and LEDs
  • Thiết bị điều chỉnh laser diode
  • Thiết bị điều chỉnh nhiệt độ
  • Cơ cấu thiết bị giúp đo đạc và kiểm tra laser diode và LED.

 

 

 

Danh mục tin tức

Facebook Instagram Youtube Twitter Google+ Shopee Top
zalo